CÔNG TY CỬA NHÔM DOTA
Địa chỉ: Đồng Tâm, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc. |
Email: dotawindow@gmail.com – manhtung304@gmail.com |
Website:https://cuanhom.biz |
Hotline: 0984.000.888 – 0985.194.828 |
BẢNG BÁO GIÁ CỬA NHÔM VIỆT PHÁP |
(áp dụng từ ngày 01/01/2017 cho đến khi có bảng báo giá thay thế) |
STT |
LOẠI CỬA – QUY CÁCH |
MÃ HIỆU |
KÍCH THƯỚC TIÊU CHUẨN (MM) |
ĐƠN GIÁ (VNĐ/M2) |
RỘNG |
CAO |
KÍNH 5 MM |
Cửa sổ hệ 4400 |
1 |
Vách kính cố định |
VK |
1000 |
2000 |
800,000 |
2 |
Cửa sổ 01 cánh mở quay (hất) |
C1Q |
700 |
1400 |
1,000,000 |
3 |
Cửa sổ 02 cánh mở quay |
C2Q |
1200 |
1400 |
1,050,000 |
Cửa đi hệ 4400 |
1 |
Cửa đi 01 cánh mở quay |
D1QK |
850 |
2200 |
1,000,000 |
2 |
Cửa đi 01 cánh mở quay có panel |
D1QP |
850 |
2200 |
1,000,000 |
3 |
Cửa đi 02 cánh mở quay |
D2QK |
1700 |
2200 |
1,050,000 |
4 |
Cửa đi 02 cánh mở quay có panel |
D2QP |
1700 |
2200 |
1,100,000 |
Cửa lùa hệ 2600 |
1 |
Cửa sổ 02 cánh mở trượt |
S2T |
1400 |
1400 |
980,000 |
2 |
Cửa sổ 03 cánh mở trượt |
S3T |
2100 |
1400 |
980,000 |
Cửa đi hệ 450 |
1 |
Cửa đi 01 cánh mở quay |
S15 |
850 |
2200 |
1,100,000 |
2 |
Cửa đi 02 cánh mở quay |
S25 |
1600 |
2200 |
1,150,000 |
Mặt dựng thông tầng, kính 8.38mm |
1 |
Bản 1108, 52*95*1.5 |
MD08 |
4500 |
3300 |
1,550,000 |
2 |
Bản F001, 52*83*2.0 |
MDF1 |
4500 |
3300 |
1,450,000 |
3 |
Bản F901, 51*91*2.3 |
MDF9 |
4500 |
3300 |
1,850,000 |
PHẦN PHỤ KIỆN KIM KHÍ |
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
MÃ SỐ |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
|
Cửa sổ hệ 4400 |
|
1 |
Cửa sổ 01 cánh mở quay |
C1Q |
Bộ |
160,000 |
|
2 |
Cửa sổ 01 cánh mở hất |
C1H |
Bộ |
200,000 |
|
3 |
Cửa sổ 02 cánh mở quay |
C2Q |
Bộ |
200,000 |
|
Cửa đi hệ 4400 |
|
1 |
Cửa đi 01 cánh mở quay |
D1QK |
Bộ |
250,000 |
|
3 |
Cửa đi 02 cánh mở quay |
D2QK |
Bộ |
450,000 |
|
Cửa lùa hệ 2600 |
|
1 |
Cửa sổ lùa 02 cánh |
S2T |
Bộ |
200,000 |
|
2 |
Cửa sổ lùa 03 cánh |
S3T |
Bộ |
250,000 |
|
3 |
Cửa sổ lùa 04 cánh |
|
Bộ |
350,000 |
|
Cửa đi hệ 450 |
|
1 |
Cửa đi 01 cánh mở quay |
S15 |
Bộ |
400,000 |
|
2 |
Cửa đi 02 cánh mở quay |
S25 |
Bộ |
650,000 |
|
Mặt dựng thông tầng, kính 8.38mm |
|
1 |
Cửa sổ 1 cánh mở hất SR1 |
SR1 |
Bộ |
249,000 |
|
2 |
Cửa sổ 1 cánh mở hất SR2 |
SR2 |
Bộ |
349,000 |
|
ĐƠN GIÁ PHỤ TRỘI KHI DÙNG CÁC LOẠI KÍNH KHÁC SO VỚI CỬA SỬ DỤNG KÍNH 5MM |
STT |
LOẠI KÍNH |
ĐƠN VỊ |
CỘNG THÊM |
|
|
1 |
Kính 6,38mm |
Đ/M2 |
150,000 |
|
|
2 |
Kính 6,38mm màu trắng sữa |
Đ/M2 |
170,000 |
|
|
3 |
Kính 8,38mm trắng |
Đ/M2 |
210,000 |
|
|
4 |
Kính 8,38mm trắng sữa |
Đ/M2 |
240,000 |
|
|
5 |
Kính 10,38 mm trắng |
Đ/M2 |
340,000 |
|
|
6 |
Kính Temper 5mm |
Đ/M2 |
120,000 |
|
|
7 |
Kính Temper 8mm |
Đ/M2 |
260,000 |
|
|
8 |
Kính Hộp 5.9.5 mm |
Đ/M2 |
520,000 |
|
|
|
Các loại kính khác xin quý khách liên hệ với công ty |
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: |
|
|
|
|
|
Đơn giá trên chưa bao gồm VAT 10% |
Đơn giá trên đã bao gồm chi phí vận chuyển lắp đặt trong nội thành Vĩnh Phúc. |
|
|
Cửa sổ có kích thước nhỏ hơn 0,5 m2 đối với cửa sổ 1 cánh, hoặc nhỏ hơn 1 m2 đối với cửa sổ 2 cánh thì bên |
tính giá sẽ dựa vào kích thước thực tế để báo giá cho khách hàng. |
|
|
|
– Với các đơn hàng sửa chữa, thay thế phụ kiện của nhựa lõi thép. Đơn giá sửa chữa bao gồm giá phụ kiện + Giá sửa chữa, vận chuyển (thoả thuận trực tiếp tuỳ khoảng cách, số lượng vào thời gian cần sửa). |
Bảng giá trên áp dụng từ ngày 01/01/2014 cho đến khi có thông báo bảng giá mới hơn; |
|
|
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ PKD: Mr Mạnh Tùng: 0984.000.888 – 0985.194.828 |
|